hòa thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa thuận+ verb
- to concord; to be in accord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa thuận"
- Những từ có chứa "hòa thuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable classical style at variance more...
Lượt xem: 573